Từ điển Thiều Chửu殀 - yểu① Chết non, có khi viết yểu 夭. ||② Giết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng殀 - yểuChết non. Chết trẻ. Như chữ Yểu 夭.
殀折 - yểu chiết || 殀命 - yểu mệnh || 殀子 - yểu tử || 殀死 - yểu tử || 殀相 - yểu tướng || 殀亡 - yểu vong ||